Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 25-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 09:17 20/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 55 ngoại tệ tăng giá, 40 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 49 ngoại tệ tăng giá và 53 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,110.00 -142.00 | 16,200.00 -52.00 | 16,940.00 -12.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,190 19.00 | 18,220 -51.00 | 18,800 -140.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,353 69.00 | 27,353 -31.00 | 28,189 -129.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,320.00 3,320.00 | 3,320.00 -108.00 | 3,710.00 142.00 |
0.00 | 1,020.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,581.24 3,581.24 | 3,718.38 3,718.38 |
Euro | EUR | 26,337 -301.00 | 26,547 -171.00 | 27,837 192.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,851 30,851 | 31,166 -115.00 | 32,118 32,118 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,164.00 56.00 | 3,174.00 56.00 | 3,451.00 138.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.56 303.56 | 315.69 315.69 |
Yên Nhật | JPY | 157.78 -1.55 | 159.78 0.85 | 167.28 1.08 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.26 16.26 | 16.46 0.87 | 20.26 20.26 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,247 | 85,536 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.69 0.35 | 1.39 1.39 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,254.14 -190.86 | 5,368.74 5,368.74 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,269.41 | 0.00 -2,365.76 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,846.00 | 14,917.00 61.00 | 0.00 -15,436.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -385.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 261.89 | 289.91 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,745.43 | 7,015.11 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,290.51 2,290.51 | 2,387.76 2,387.76 |
Đô la Singapore | SGD | 18,185 84.00 | 18,371 -5.00 | 18,932 30.00 |
Bạc Thái | THB | 605.39 6.39 | 672.66 11.66 | 698.42 -15.58 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -779.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,165 23.00 | 25,165 | 25,477 |
Vàng SJC | XAU | 730,000 -7,520,000.00 | 0.00 -8,250,000.00 | 760,000 -7,660,000.00 |
6,000,000 | 6,000,000 | 6,550,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.